Có 2 kết quả:
圆珠笔 yuán zhū bǐ ㄩㄢˊ ㄓㄨ ㄅㄧˇ • 圓珠筆 yuán zhū bǐ ㄩㄢˊ ㄓㄨ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ballpoint pen
(2) CL:支[zhi1],枝[zhi1]
(2) CL:支[zhi1],枝[zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ballpoint pen
(2) CL:支[zhi1],枝[zhi1]
(2) CL:支[zhi1],枝[zhi1]
Bình luận 0